🔍 Search: ĐƯỢC THỤ THAI
🌟 ĐƯỢC THỤ THAI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
수태되다
(受胎 되다)
Động từ
-
1
사람이나 짐승의 배 속에 아이나 새끼가 생기다.
1 ĐƯỢC THỤ THAI: Đứa bé hay thú con được hình thành trong bụng của người hay thú vật.
-
1
사람이나 짐승의 배 속에 아이나 새끼가 생기다.
-
잉태되다
(孕胎 되다)
Động từ
-
1
배 속에 아이나 새끼가 생기다.
1 ĐƯỢC THỤ THAI: Đứa bé hay con con xuất hiện trong bụng. -
2
어떤 현상이나 사실이 내부에서 생겨 자라나게 되다.
2 ĐƯỢC THAI NGHÉN, ĐƯỢC HÌNH THÀNH: Sự thật hay hiện tượng nào đó xuất hiện trong nội bộ rồi được phát triển.
-
1
배 속에 아이나 새끼가 생기다.